Characters remaining: 500/500
Translation

opuntia

Academic
Friendly

Từ "opuntia" trong tiếng Pháp thường chỉ đến một loại cây xương rồng thuộc họ Cactaceae, được biết đến với tên gọi là "cactus de figue de barbarie" (xương rồng trái cây) hay "oponce". Từ này được sử dụng để chỉ cây xương rồng quả ăn được, thường thấycác vùng nhiệt đới cận nhiệt đới.

Định nghĩa:
  • Opuntia (danh từ giống đực): Một loại xương rồng quả, thường được sử dụng trong ẩm thực làm thuốc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "L'opuntia est une plante succulente qui pousse dans les régions chaudes." (Opuntiamột loại cây mọng nước mọccác vùng nhiệt đới.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Les fruits de l'opuntia, appelés figues de barbarie, sont très populaires dans la cuisine mexicaine." (Quả của opuntia, được gọi là trái cây của người Barbarie, rất phổ biến trong ẩm thực Mexico.)
Các biến thể của từ:
  • Oponce: Một từ đồng nghĩa khác cũng chỉ cây xương rồng này.
  • Cactus: Là từ tiếng Pháp chỉ chung cho các loại xương rồng, trong đó opuntia.
Nghĩa khác từ gần giống:
  • Cactus (danh từ giống đực): Từ này chỉ chung tất cả các loại xương rồng, không chỉ riêng opuntia.
  • Plante succulente: Cụm từ này mô tả những cây khả năng tích trữ nước, bao gồm cả opuntia.
Từ đồng nghĩa:
  • Oponce: Một từ đồng nghĩa, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không idioms cụ thể liên quan đến "opuntia", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như khi nói về thực phẩm hay đặc tính của cây:

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "opuntia", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu bạn đang nói về loại xương rồng nào có thể liên kết với các cụm từ khác liên quan đến thực phẩm hoặc thực vật.

danh từ giống đực
  1. như oponce

Comments and discussion on the word "opuntia"