Characters remaining: 500/500
Translation

optionnel

Academic
Friendly

Từ "optionnel" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "cần sự lựa chọn" hoặc "không bắt buộc". Khi một điều đó được mô tả là "optionnel", điều đó có nghĩabạn có thể chọn làm hoặc không làm điều đó, không yêu cầu bắt buộc phải thực hiện.

Cách sử dụng "optionnel"
  1. Trong giáo dục:

    • Ví dụ: "Le cours de musique est optionnel." (Môn học âm nhạcmôn không bắt buộc.)
    • Trong bối cảnh này, học sinh quyền quyết định tham gia hay không.
  2. Trong hợp đồng hoặc quy định:

    • Ví dụ: "La garantie supplémentaire est optionnelle." (Bảo hành bổ sung là tùy chọn.)
    • Điều này có nghĩabạn có thể chọn mua bảo hành bổ sung nếu bạn muốn, nhưng không phảiđiều bắt buộc.
  3. Trong đời sống hàng ngày:

    • Ví dụ: "Les accessoires pour le téléphone sont optionnels." (Các phụ kiện cho điện thoại là tùy chọn.)
    • Điều này chỉ ra rằng bạn không cần phải mua phụ kiện nếu không muốn.
Biến thể của từ
  • Option: Danh từ "option" có nghĩa là "sự lựa chọn". Ví dụ: "J'ai plusieurs options." (Tôi nhiều sự lựa chọn.)
  • Optionnellement: Trạng từ "optionnellement" có nghĩa là "một cách tùy chọn". Ví dụ: "Vous pouvez optionnellement participer à cet événement." (Bạn có thể tham gia sự kiện này một cách tùy chọn.)
Từ đồng nghĩa
  • Facultatif: Cũng có nghĩa là "tùy chọn" hoặc "không bắt buộc". Ví dụ: "Le travail de groupe est facultatif." (Công việc nhóm là tùy chọn.)
  • Choix: Nghĩa là "sự lựa chọn". Ví dụ: "C'est votre choix." (Đósự lựa chọn của bạn.)
Cụm từ liên quan
  • Prendre une option: Nghĩa là "đưa ra một lựa chọn". Ví dụ: "Il a pris l'option de partir en vacances." (Anh ấy đã chọn đi nghỉ mát.)
  • Avoir le choix: Nghĩa là " sự lựa chọn". Ví dụ: "Nous avons le choix entre plusieurs restaurants." (Chúng tôi sự lựa chọn giữa nhiều nhà hàng.)
Cách sử dụng nâng cao

Trong một số ngữ cảnh, "optionnel" có thể được sử dụng để chỉ những điều không cần thiết nhưng có thể mang lại lợi ích: - Ví dụ: "Les exercices supplémentaires sont optionnels, mais ils peuvent aider à mieux comprendre le sujet." (Các bài tập bổ sung là tùy chọn, nhưng chúng có thể giúp hiểu hơn về chủ đề.)

Lời kết

Như vậy, từ "optionnel" trong tiếng Pháp nhấn mạnh rằng một điều đó không bắt buộc có thể được lựa chọn.

tính từ
  1. (cần sự) lựa chọn

Comments and discussion on the word "optionnel"