Từ "opportunisme" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "chủ nghĩa cơ hội". Nó thường được dùng để chỉ hành động hoặc tư tưởng tìm kiếm lợi ích cá nhân mà không quan tâm đến nguyên tắc đạo đức hay các giá trị khác. Người ta thường thấy "opportunisme" trong các ngữ cảnh chính trị, kinh doanh hoặc xã hội, nơi mà cá nhân hoặc nhóm người có thể tận dụng tình huống để đạt được lợi ích tốt nhất cho mình.
Ví dụ sử dụng:
Le politicien a été accusé d'opportunisme, car il a changé d'avis en fonction des sondages d'opinion.
(Nhà chính trị đã bị cáo buộc là có chủ nghĩa cơ hội, vì ông đã thay đổi ý kiến dựa trên các cuộc thăm dò ý kiến.)
Các biến thể của từ:
Opportuniste (tính từ hoặc danh từ): Chỉ những người hoặc hành động mang tính chất cơ hội. Ví dụ: C'est un opportuniste qui ne pense qu'à lui-même. (Đó là một người cơ hội chỉ nghĩ đến bản thân mình.)
Opportunité (danh từ giống cái): Có nghĩa là cơ hội. Ví dụ: Il faut saisir toutes les opportunités qui se présentent. (Cần phải nắm bắt mọi cơ hội khi xuất hiện.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cynisme: Chủ nghĩa hoài nghi, có thể liên quan đến việc không tin vào các giá trị cao đẹp.
Égoïsme: Chủ nghĩa vị kỷ, chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân mà không quan tâm đến người khác.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
"Profiter de la situation": Tận dụng tình huống. Ví dụ: Il a profité de la situation pour obtenir un avantage. (Anh ta đã tận dụng tình huống để có được lợi thế.)
"Avoir un esprit opportuniste": Có tư duy cơ hội. Ví dụ: Dans le monde du travail, avoir un esprit opportuniste peut être utile. (Trong thế giới công việc, có tư duy cơ hội có thể hữu ích.)
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "opportunisme", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, vì nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích những hành động thiếu đạo đức hoặc không trung thực. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh tích cực, việc có tư duy cơ hội có thể được coi là một phẩm chất tốt, miễn là nó không đi kèm với việc làm tổn thương người khác.