Characters remaining: 500/500
Translation

opiniâtrer

Academic
Friendly

Từ "opiniâtrer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩacủng cố hoặc làm cho ai đó kiên định với một ý kiến hoặc quyết định nào đó. Khi ai đó bị "opiniâtré", họ xu hướng khăng khăng giữ vững quan điểm của mình, không dễ dàng bị thuyết phục hay thay đổi.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Định nghĩa: "Opiniâtrer" có nghĩacủng cố một ý kiến hoặc quyết định, khiến cho người đó trở nên cứng đầu hoặc không dễ thay đổi ý kiến.

  • Ví dụ sử dụng:

Biến thể của từ:
  • Opiniâtré (tính từ): có nghĩacứng đầu, kiên định. Ví dụ: "Il est opiniâtré dans ses idées." (Ông ấy rất cứng đầu với ý tưởng của mình.)

  • Opiniâtreté (danh từ): sự cứng đầu, tính kiên định. Ví dụ: "Sa opiniâtreté l'a souvent mis dans des situations difficiles." (Sự cứng đầu của anh ấy thường khiến anh gặp phải những tình huống khó khăn.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc diễn thuyết, bạn có thể sử dụng "opiniâtrer" để chỉ việc củng cố một quan điểm trong bối cảnh chính trị, xã hội hay trong các cuộc tranh luận học thuật.

  • Ví dụ: "Les preuves scientifiques peuvent opiniâtrer les débats concernant le changement climatique." (Các bằng chứng khoa học có thể củng cố những tranh cãi về biến đổi khí hậu.)

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Persuader: thuyết phục, tuy nhiên "persuader" không nhất thiết phải mang nghĩacủng cố một ý kiến đã .
  • Convaincre: cũng có nghĩathuyết phục, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh làm cho ai đó tin tưởng vào một điều đó mới mẻ, không phải chỉ củng cố ý kiến đã .
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être opiniâtre comme une mule: nghĩacứng đầu như một con lừa, thể hiện sự bướng bỉnh.

  • Opiniâtre quelqu'un dans une idée: củng cố ai đó trong một ý tưởng, nghĩalàm cho họ càng thêm kiên định trong ý kiến của mình.

Tóm lại:

Từ "opiniâtrer" rất hữu ích trong các cuộc thảo luận khi bạn muốn nói đến việc củng cố một quan điểm hoặc khiến cho ai đó trở nên kiên định hơn với ý kiến của mình.

ngoại động từ
  1. củng cố ý kiến
    • Cette promesse opiniâtra le prince dans sa résolution
      lời hứa ấy củng cố ý kiến của ông hoàng trong quyết định của ông ta
  2. khăng khăng theo đuổi, bo bo giữ
    • Opiniâtrer un avis
      bo bo giữ một ý kiến

Comments and discussion on the word "opiniâtrer"