Từ "opiniâtrer" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ, có nghĩa là củng cố hoặc làm cho ai đó kiên định với một ý kiến hoặc quyết định nào đó. Khi ai đó bị "opiniâtré", họ có xu hướng khăng khăng giữ vững quan điểm của mình, không dễ dàng bị thuyết phục hay thay đổi.
Định nghĩa: "Opiniâtrer" có nghĩa là củng cố một ý kiến hoặc quyết định, khiến cho người đó trở nên cứng đầu hoặc không dễ thay đổi ý kiến.
Ví dụ sử dụng:
Opiniâtré (tính từ): có nghĩa là cứng đầu, kiên định. Ví dụ: "Il est opiniâtré dans ses idées." (Ông ấy rất cứng đầu với ý tưởng của mình.)
Opiniâtreté (danh từ): sự cứng đầu, tính kiên định. Ví dụ: "Sa opiniâtreté l'a souvent mis dans des situations difficiles." (Sự cứng đầu của anh ấy thường khiến anh gặp phải những tình huống khó khăn.)
Trong văn viết hoặc diễn thuyết, bạn có thể sử dụng "opiniâtrer" để chỉ việc củng cố một quan điểm trong bối cảnh chính trị, xã hội hay trong các cuộc tranh luận học thuật.
Ví dụ: "Les preuves scientifiques peuvent opiniâtrer les débats concernant le changement climatique." (Các bằng chứng khoa học có thể củng cố những tranh cãi về biến đổi khí hậu.)
Être opiniâtre comme une mule: nghĩa là cứng đầu như một con lừa, thể hiện sự bướng bỉnh.
Opiniâtre quelqu'un dans une idée: củng cố ai đó trong một ý tưởng, nghĩa là làm cho họ càng thêm kiên định trong ý kiến của mình.
Từ "opiniâtrer" rất hữu ích trong các cuộc thảo luận khi bạn muốn nói đến việc củng cố một quan điểm hoặc khiến cho ai đó trở nên kiên định hơn với ý kiến của mình.