Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for open door in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
nứt ra
vỡ mủ
hào phóng
hé mở
há
hé môi
bên ngoài
khởi hấn
mở mắt
rỉ hơi
chành bành
cảnh tỉnh
chiêu hồi
choạc
giãi bày
cài
ngạch
rộng
bắt chuyện
dang
buông miệng
hở
nạy
chặn
chuồn
khai mào
thảo
bầu tâm sự
khơi
áp
hà hơi
chịt
rít
hả
thông
bất ngờ
khai mạc
khoáng đãng
đàn bầu
chặt
mục
khoá
bài
chong
chiếu
chả
sầu riêng
quần áo
First
< Previous
1
2
Next >
Last