Characters remaining: 500/500
Translation

onzième

Academic
Friendly

Từ "onzième" trong tiếng Phápmột từ rất thú vị hữu ích, thường được dùng để chỉ thứ tự trong một dãy số. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Tính từ: "onzième" có nghĩa là "thứ mười một". được dùng để chỉ vị trí thứ mười một trong một dãy số hoặc danh sách.
  2. Danh từ: "onzième" cũng có thể dùng như danh từ để chỉ người hoặc vậtvị trí thứ mười một.
Cách sử dụng:
  • Tính từ:

    • "Le onzième étage" (Tầng thứ mười một).
    • "C'est le onzième anniversaire de notre mariage." (Đây là kỷ niệm mười một năm ngày cưới của chúng tôi).
  • Danh từ:

    • "Il est le onzième à arriver." (Anh ấyngười thứ mười một đến nơi).
    • "Dans la course, elle a terminé à la onzième place." (Trong cuộc đua, ấy đã về vị trí thứ mười một).
Biến thể chú ý:
  • Biến thể giống đực giống cái: "onzième" không thay đổi theo giống, nhưng khi dùng với danh từ, bạn cần chú ý đến giống của danh từ đó.

    • Ví dụ: "le onzième homme" (người đàn ông thứ mười một), "la onzième femme" (người phụ nữ thứ mười một).
  • Các từ gần giống:

    • "premier" (thứ nhất), "deuxième" (thứ hai), "troisième" (thứ ba), "quatrième" (thứ tư), "cinquième" (thứ năm), "sixième" (thứ sáu), "septième" (thứ bảy), "huitième" (thứ tám), "neuvième" (thứ chín), "dixième" (thứ mười).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc nói trang trọng, bạn có thể sử dụng "onzième" để nhấn mạnh vị trí hoặc tầm quan trọng của một điều đó.
    • Ví dụ: "Dans son discours, le président a mentionné la onzième priorité de son plan." (Trong bài phát biểu của mình, tổng thống đã đề cập đến ưu tiên thứ mười một trong kế hoạch của ông).
Từ đồng nghĩa:
  • "dixième" (thứ mười) - mặc dù không đồng nghĩa hoàn toàn nhưng liên quan trong việc chỉ thứ tự.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs nổi bật trực tiếp liên quan đến "onzième", nhưng bạn có thể gặp từ này trong nhiều cụm từ thông dụng trong tiếng Pháp liên quan đến thứ tự, như: - "À la onzième heure" (Vào giờ thứ mười một) - nghĩavào phút chót.

Kết luận:

"Onzième" là một từ cơ bản nhưng rất quan trọng trong tiếng Pháp, giúp bạn diễn đạt vị trí thứ mười một một cách rõ ràng.

tính từ
  1. thứ mười một
  2. phần mười một
    • La onzième partie
      một phần mười một
danh từ
  1. người thứ mười một; cái thứ mười một
danh từ giống đực
  1. phần mười một
danh từ giống cái
  1. (âm nhạc) quãng mười một
  2. lớp mười một

Similar Spellings

Words Containing "onzième"

Comments and discussion on the word "onzième"