Characters remaining: 500/500
Translation

onzain

Academic
Friendly

Từ "onzain" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong văn học thơ ca để chỉ một khổ thơ mười một câu. Đâymột thuật ngữ khá cụ thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, vì vậy hiểu biết về sẽ giúp bạn nắm vững hơn về cấu trúc thơ ca trong tiếng Pháp.

Định nghĩa:
  • Onzain (danh từ giống đực): Khổ thơ mười một câu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Ví dụ 1: "Le poème de Victor Hugo contient un onzain qui évoque la nature."
    (Bài thơ của Victor Hugo chứa một khổ thơ mười một câu nói về thiên nhiên.)

  2. Ví dụ 2: "Dans cet onzain, l'auteur exprime ses émotions profondes."
    (Trong khổ thơ mười một câu này, tác giả bày tỏ những cảm xúc sâu sắc của mình.)

Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, việc sử dụng "onzain" có thể xuất hiện trong các phân tích thơ ca, khi nhà phê bình muốn chỉ ra cấu trúc của một bài thơ cụ thể.
  • Có thể dùng để so sánh với các thể loại khác, như "quatrain" (khổ thơ bốn câu) hoặc "tercet" (khổ thơ ba câu).
Biến thể từ gần giống:
  • Quatrain: khổ thơ bốn câu.
  • Tercet: khổ thơ ba câu.
  • Strophe: khổ thơ (có thể chứa nhiều câu).
Từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa trực tiếp với "onzain" không nhiều, nhưng có thể coi "strophe" là một thuật ngữ tổng quát hơn để chỉ bất kỳ khổ thơ nào.
Idioms Phrased Verb:

Mặc dù "onzain" không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan, bạn có thể tìm thấy các cụm từ miêu tả về thơ ca có thể sử dụng trong các bài phân tích, như: - "Écrire un poème" (Viết một bài thơ). - "Analyser un texte" (Phân tích một văn bản).

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "onzain", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, chủ yếu xuất hiện trong văn chương phân tích thơ ca.

danh từ giống đực
  1. (thơ ca) khổ thơ mười một câu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "onzain"