Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
onshore
/'ɔnʃɔ:/
Jump to user comments
tính từ
  • về phía bờ (biển)
  • ở trên bờ (biển)
    • an onshore patrol
      cuộc tuần tra trên bờ
Related words
Comments and discussion on the word "onshore"