Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
onomatopoeic
/,ɔnoumætəpou'etik/ Cách viết khác : (onomatopoeic) /,ɔnoumætəpou'pi:ik/
Jump to user comments
tính từ
  • tượng thanh, (thuộc) sự cấu tạo từ tượng thanh; (thuộc) từ tượng thanh
Related words
Comments and discussion on the word "onomatopoeic"