Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
onion-skin
/'ʌnjənskin/
Jump to user comments
danh từ
  • vỏ hành
  • giấy vỏ hành (một loại giấy mỏng, mặt láng)
Related search result for "onion-skin"
Comments and discussion on the word "onion-skin"