Từ "ongoings" trong tiếng Anh là một danh từ số nhiều, dùng để chỉ những sự việc, hoạt động hoặc tình huống đang diễn ra. Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều không phải lúc nào cũng dễ chịu hoặc có thể gây ra sự chú ý, thậm chí là sự khó chịu.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
Phân biệt các biến thể của từ:
Ongoing: Đây là hình thức tính từ của từ "ongoings", nghĩa là "đang diễn ra" hoặc "tiếp diễn". Ví dụ: "The ongoing project is expected to finish next year." (Dự án đang diễn ra dự kiến sẽ hoàn thành vào năm tới.)
Ongoingness (ít sử dụng): Một dạng danh từ dùng để chỉ trạng thái hoặc tính chất của việc đang diễn ra.
Từ gần giống:
Events: Các sự kiện, có thể là tích cực hoặc tiêu cực.
Activities: Các hoạt động, có thể là giải trí hoặc công việc.
Developments: Những phát triển, thường chỉ những thay đổi hoặc tiến triển trong một tình huống nào đó.
Từ đồng nghĩa:
Proceedings: Các hoạt động, sự kiện diễn ra trong một phiên họp hoặc phiên tòa.
Occurrences: Các sự việc xảy ra nhưng không nhất thiết phải là các sự kiện lớn.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"In the midst of": Trong bối cảnh của một sự kiện nào đó đang diễn ra.
"Keep up with": Theo kịp, bắt kịp với những gì đang diễn ra.