Characters remaining: 500/500
Translation

ongoings

/'ɔn,gouiɳz/
Academic
Friendly

Từ "ongoings" trong tiếng Anh một danh từ số nhiều, dùng để chỉ những sự việc, hoạt động hoặc tình huống đang diễn ra. Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều không phải lúc nào cũng dễ chịu hoặc có thể gây ra sự chú ý, thậm chí sự khó chịu.

Định nghĩa:
  • Ongoings: Những việc đang xảy ra, thường những sự kiện, hoạt động hoặc tình huống có thể gây ra sự quan tâm hoặc lo ngại.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The ongoing events in the city have caused a lot of concern."
  2. Câu nâng cao:

    • "The report highlighted the ongoing issues related to climate change."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Ongoing: Đây hình thức tính từ của từ "ongoings", nghĩa "đang diễn ra" hoặc "tiếp diễn". dụ: "The ongoing project is expected to finish next year." (Dự án đang diễn ra dự kiến sẽ hoàn thành vào năm tới.)
  • Ongoingness (ít sử dụng): Một dạng danh từ dùng để chỉ trạng thái hoặc tính chất của việc đang diễn ra.
Từ gần giống:
  • Events: Các sự kiện, có thể tích cực hoặc tiêu cực.
  • Activities: Các hoạt động, có thể giải trí hoặc công việc.
  • Developments: Những phát triển, thường chỉ những thay đổi hoặc tiến triển trong một tình huống nào đó.
Từ đồng nghĩa:
  • Proceedings: Các hoạt động, sự kiện diễn ra trong một phiên họp hoặc phiên tòa.
  • Occurrences: Các sự việc xảy ra nhưng không nhất thiết phải các sự kiện lớn.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "In the midst of": Trong bối cảnh của một sự kiện nào đó đang diễn ra.

    • dụ: "In the midst of ongoing negotiations, they decided to take a break." (Trong bối cảnh các cuộc đàm phán đang diễn ra, họ quyết định nghỉ giải lao.)
  • "Keep up with": Theo kịp, bắt kịp với những đang diễn ra.

danh từ số nhiều
  1. những việc đang xảy ra (lạ lùng, chướng tai gai mắt...)

Comments and discussion on the word "ongoings"