Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ong in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
nhớ mong
nho phong
nhong nhóng
nhong nhong
niêm phong
nong
nong nóng
nong nả
oai phong
ong
ong ọc
ong đực
ong bắp cày
ong bướm
ong chúa
ong mật
ong nghệ
ong thợ
ong vò vẽ
ong vẽ
phỉ phong
phong
phong địa
phong độ
phong ba
phong bao
phong bì
phong bế
phong cách
phong cách học
phong cảnh
phong cầm
phong dao
phong hàn
phong hóa
phong kế
phong kiến
phong lan
phong lưu
phong môi
phong nguyệt
phong nhã
phong phanh
phong phú
phong quang
phong sương
phong tình
phong tỏa
phong tục
phong thanh
phong thái
phong thấp
phong thủy
phong thổ
phong trào
Phong Trào Yêu Nước
phong trần
phong tư
phong vân
phong vũ biểu
phong vận
phong vị
phong văn
rắn cạp nong
rong
rong chơi
rong huyết
rong kinh
rong ruổi
sách phong
sạch bong
sắc phong
song
song âm tiết
song ẩm
song đề
song đường
song bản vị
song ca
song công
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last