Characters remaining: 500/500
Translation

omnibus

/'ɔmnibəs/
Academic
Friendly

Từ "omnibus" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "cho tất cả". Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, bao gồm các nghĩa, cách sử dụng ví dụ.

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Danh từ giống đực (le omnibus): Trước đây, từ này được dùng để chỉ một loại xe buýt hoặc xe kéo chở hành khách, nghĩamột phương tiện giao thông công cộng. Ngày nay, từ này ít được sử dụng để chỉ xe buýt, nhưng bạn vẫn có thể gặp lại trong các văn bản cổ hoặc trong ngữ cảnh lịch sử.

    • "L'omnibus était plein de passagers." (Xe buýt thì đầy hành khách.)
  • Tính từ không đổi: Trong lĩnh vực đường sắt, "omnibus" được dùng để chỉ các chuyến tàu phục vụ tất cả các ga dọc đường, tức là tàu "chợ", dừngmọi ga.

    • "Le train omnibus s'arrête à chaque gare." (Chuyến tàu chợ dừng lạimỗi ga.)
2. Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Barre omnibus: Trong lĩnh vực điện học, "barre omnibus" chỉ một thanh góp, thường dùng trong các mạch điện để kết nối nhiều phần tử.

    • "La barre omnibus permet de distribuer l'électricité à plusieurs appareils." (Thanh góp cho phép phân phối điện cho nhiều thiết bị.)
3. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Bus: Trong tiếng Pháp hiện đại, từ "bus" được sử dụng phổ biến hơn để chỉ xe buýt.

  • Train: Từ này chỉ chung các loại tàu, trong đó tàu chợ (omnibus).

4. Idioms, phrasal verbs liên quan

Mặc dù "omnibus" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, nhưng bạn có thể tìm thấy một số cách diễn đạt liên quan đến giao thông công cộng hoặc vận tải hành khách trong tiếng Pháp.

5. Những chú ý khác
  • "Omnibus" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh pháphoặc văn bản để chỉ một điều khoản bao quát, nghĩamột điều khoản có thể áp dụng cho nhiều trường hợp khác nhau.

    • "La loi omnibus inclut plusieurs mesures." (Luật omnibus bao gồm nhiều biện pháp.)
Tóm tắt

Từ "omnibus" có nghĩa đa dạng, từ xe buýt, tàu chợ đến các khái niệm trong điện học pháp lý. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn về nghĩa của .

danh từ giống đực
  1. (từ , nghĩa ) xe hành khách
tính từ không đổi
  1. (Train omnibus) (đường sắt) tàu chợ (ga nào cũng ghé)
    • Barre omnibus
      (điện học) thanh góp

Words Mentioning "omnibus"

Comments and discussion on the word "omnibus"