Characters remaining: 500/500
Translation

olympe

Academic
Friendly

Từ "olympe" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le) ý nghĩa liên quan đến thần thoại Hy Lạp, cụ thể là "núi Olympus". Núi Olympus được coi là nơingụ của các vị thần trong thần thoại Hy Lạp, nơi họ sống trong sự vinh quang quyền lực.

Ý nghĩa của "olympe":
  • Chư thần: "olympe" thường được sử dụng để chỉ đến các vị thần, những nhân vật quyền năng trong thần thoại.
  • Thiên đàng/Trời: Từ này cũng được sử dụng trong một số ngữ cảnh để chỉ đến một nơi cao đẹp, vinh quang, giống như thiên đàng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn chương:

    • "Les poètes parlent souvent de l'Olympe comme d'un lieu de beauté et de sagesse." (Các nhà thơ thường nói về Olympus như là một nơi của vẻ đẹp trí tuệ.)
  2. Trong ngữ cảnh thần thoại:

    • "Zeus est le roi des dieux qui résident sur l'Olympe." (Zeus là vua của các vị thần sống trên Olympus.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Biểu tượng cho sự vĩ đại: "Olympe" cũng có thể được dùng để chỉ những điều vĩ đại, phi thường. Ví dụ:
    • "Son talent est d'une qualité olympienne." (Tài năng của anh ấy chất lượng như Olympian.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Olympien (adj.): Từ nàytính từ chỉ về điều đó liên quan đến Olympus. Ví dụ:

    • "Les compétitions olympiennes attirent des athlètes du monde entier." (Các cuộc thi Olympic thu hút vận động viên từ khắp nơi trên thế giới.)
  • Olympiade (n.f.): Một thuật ngữ để chỉ đến kỳ Thế vận hội. Ví dụ:

    • "Les Jeux Olympiques se tiennent tous les quatre ans." (Thế vận hội Olympic được tổ chức bốn năm một lần.)
Từ đồng nghĩa:
  • Céleste: Từ này có nghĩa là "thiên đàng" hoặc "trên trời", có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự vĩ đại, đẹp đẽ.
  • Divin: Nghĩa là "thiêng liêng", cũng có thể được dùng để chỉ đến những điều tuyệt vời hoặc xuất sắc.
Idioms cụm động từ:
  • "Toucher l'Olympe": Cụm từ này có nghĩađạt được một điều đó rất cao quý hoặc thành công lớn.
  • "Être dans les cieux": Cụm từ này chỉ trạng thái hạnh phúc, vui vẻ, có thể liên quan đến cảm giác như được sống trong thiên đàng.
danh từ giống đực
  1. chư thần núi O-lim-pốt
  2. (thơ ca) Trời

Comments and discussion on the word "olympe"