Characters remaining: 500/500
Translation

olivacé

Academic
Friendly

Từ "olivacé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "màu ô liu". Màu ô liumột sắc thái của màu xanh lá cây, thường được mô tảmàu xanh đậm hoặc màu nâu xanh, giống như màu của quả ô liu.

Giải thích chi tiết:
  • Cách phát âm: [oli-va-se]
  • Chức năng ngữ pháp: Là một tính từ, "olivacé" thường đứng trước danh từ mô tả.
Ví dụ sử dụng:
  1. Màu sắc:
    • "Le mur est peint en couleur olivacé." (Bức tường được sơn màu ô liu.)
  2. Thời trang:
    • "Elle porte une robe olivacée qui lui va très bien." ( ấy mặc một chiếc váy màu ô liu rất hợp với ấy.)
Các biến thể của từ:
  • Olivier: Cây ô liu (danh từ).
  • Olivier: Quả ô liu (danh từ).
  • Olivier: Cũng có thể chỉ một loại màu sắc khác, nhưng không phảimàu ô liu.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vert: Màu xanh (màu sắc chung).
  • Kaki: Màu kaki (một sắc thái gần giống màu ô liu).
  • Sage: Màu xám xanh (cũng có thể gần giống sắc thái ô liu trong một số ngữ cảnh).
Chú ý:
  • "Olivacé" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả màu sắc cụ thể, có thể không phổ biến như các màu sắc khác.
  • Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng ý nghĩa của bạn.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Hiện tại không cụm thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "olivacé", nhưng bạn có thể sử dụng từ này để diễn tả tính cách hoặc cảm xúc trong một số ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn thơ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạnthể kết hợp "olivacé" với các tính từ khác để tạo thành cụm từ mô tả phong phú hơn. Ví dụ:
    • "Une ambiance olivacée et apaisante" (Một bầu không khí màu ô liu dễ chịu).
tính từ
  1. () màu ô liu

Comments and discussion on the word "olivacé"