Từ "olivacé" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "màu ô liu". Màu ô liu là một sắc thái của màu xanh lá cây, thường được mô tả là màu xanh đậm hoặc màu nâu xanh, giống như màu của quả ô liu.
Giải thích chi tiết:
Cách phát âm: [oli-va-se]
Chức năng ngữ pháp: Là một tính từ, "olivacé" thường đứng trước danh từ mà nó mô tả.
Ví dụ sử dụng:
Màu sắc:
Thời trang:
Các biến thể của từ:
Olivier: Cây ô liu (danh từ).
Olivier: Quả ô liu (danh từ).
Olivier: Cũng có thể chỉ một loại màu sắc khác, nhưng không phải là màu ô liu.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Vert: Màu xanh (màu sắc chung).
Kaki: Màu kaki (một sắc thái gần giống màu ô liu).
Sage: Màu xám xanh (cũng có thể gần giống sắc thái ô liu trong một số ngữ cảnh).
Chú ý:
"Olivacé" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả màu sắc cụ thể, và nó có thể không phổ biến như các màu sắc khác.
Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng ý nghĩa của bạn.
Idioms và cụm từ liên quan:
Cách sử dụng nâng cao: