Từ "oléifère" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "cây cho dầu" hoặc "cây sản xuất dầu". Từ này thường được sử dụng để chỉ các loại cây mà từ đó người ta có thể chiết xuất dầu, như dầu thực vật hoặc dầu ăn.
Cấu trúc từ: Từ "oléifère" được hình thành từ hai phần: "olé-" (liên quan đến dầu) và "-fère" (sinh sản, hoặc tạo ra). Như vậy, "oléifère" có thể hiểu là "cây sản xuất dầu".
Ví dụ sử dụng:
Cây không phải oléifère: Có rất nhiều loại cây khác nhau, chẳng hạn như cây trái cây (fruits) hay cây gỗ (arbres), nhưng không phải tất cả đều thuộc loại oléifère.
Từ gần giống:
Trong lĩnh vực nông nghiệp và sinh học, "oléifère" có thể được sử dụng trong các nghiên cứu về sản xuất nông nghiệp, phân tích chi phí và lợi nhuận của các loại cây cho dầu.
Les variétés d'oléifères sont également étudiées pour leur résistance aux maladies. (Các giống oléifères cũng được nghiên cứu về khả năng chống lại bệnh tật.)
Hiện tại, không có idioms hoặc cụm động từ trực tiếp liên quan đến từ "oléifère", nhưng trong các cuộc thảo luận về nông nghiệp và sinh thái, bạn có thể gặp các cụm từ như "culture oléifère" (canh tác dầu) hoặc "production d'huile" (sản xuất dầu).