Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
ogive
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (kiến trúc) gân cung (ở vòm)
  • hình cung nhọn
  • đầu đạn (đạn dài (như) đạn súng cối...)
Comments and discussion on the word "ogive"