Characters remaining: 500/500
Translation

offering

/'ɔfəriɳ/
Academic
Friendly

Từ "offering" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, hoặc sự tiến. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tặng quà, dâng lễ vật, hoặc đề xuất một điều đó cho người khác.

Các nghĩa của từ "offering":
  1. Sự biếu, sự tặng: Đây nghĩa phổ biến nhất của từ "offering". có thể được sử dụng trong các tình huống bạn tặng một món quà hoặc một thứ đó cho ai đó.

    • dụ: She made an offering of flowers to the temple. ( ấy dâng hoa lên đền thờ.)
  2. Lễ vật, đồ cúng: Trong các nghi lễ tôn giáo, "offering" thường chỉ những đồ vật hoặc lễ vật được dâng lên cho các vị thần hoặc tổ tiên.

    • dụ: The villagers brought rice as an offering during the festival. (Người dân mang gạo làm lễ vật trong lễ hội.)
  3. Sự đề nghị: "Offering" cũng có thể dùng để chỉ một đề nghị, thường một cơ hội hoặc dịch vụ ai đó đưa ra.

    • dụ: The company’s new offering includes a variety of services. (Sản phẩm mới của công ty bao gồm nhiều dịch vụ khác nhau.)
  4. Lời đề nghị hòa bình (peace offering): Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó muốn làm hòa hoặc xoa dịu sự căng thẳng trong mối quan hệ.

    • dụ: He brought chocolates as a peace offering after their argument. (Anh ấy mang --la như một lời đề nghị hòa bình sau cuộc cãi vã của họ.)
Biến thể của từ "offering":
  • Offer (động từ): Hành động đưa ra một cái đó cho người khác.

    • dụ: I would like to offer you my help. (Tôi muốn cung cấp sự giúp đỡ cho bạn.)
  • Offered (quá khứ phân từ): Hình thức quá khứ của động từ "offer".

    • dụ: She offered her seat to the elderly man. ( ấy đã nhường chỗ ngồi cho người đàn ông lớn tuổi.)
Từ đồng nghĩa:
  • Gift: Món quà.
  • Donation: Sự quyên góp, sự tặng cho.
  • Contribution: Sự đóng góp.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Peace offering: Lời đề nghị hòa bình.
  • Offering plate: Đĩa dâng cúng (trong các buổi lễ tôn giáo).
Cách sử dụng nâng cao:

Khi sử dụng từ "offering", bạn có thể kết hợp với các tính từ để diễn tả hơn về loại "offering" bạn đang nói đến:

Kết luận:

Từ "offering" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau tùy vào ngữ cảnh. không chỉ đơn thuần sự biếu tặng còn có thể một đề nghị hoặc lễ vật trong nghi lễ.

danh từ
  1. sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến
  2. đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến
  3. sự đề nghị
    • a peace offering
      lời đề nghị hoà bình

Comments and discussion on the word "offering"