Characters remaining: 500/500
Translation

oestrogen

/'i:stroudʤin/
Academic
Friendly

Từ "oestrogen" (hoặc "estrogen" trong tiếng Mỹ) một danh từ trong lĩnh vực y học, dùng để chỉ một loại hormone chủ yếu được sản xuất trong buồng trứng của phụ nữ. Hormone này vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nhiều quá trình sinh lý trong cơ thể, đặc biệt liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt khả năng sinh sản. Ngoài ra, oestrogen còn ảnh hưởng đến sự phát triển của các đặc điểm giới tính thứ cấpphụ nữ, như sự phát triển của ngực hình dáng cơ thể.

Các dụ sử dụng từ "oestrogen":
  1. Câu cơ bản:

    • "Oestrogen is essential for the development of female reproductive organs." (Oestrogen rất cần thiết cho sự phát triển của các cơ quan sinh sảnnữ giới.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The decrease in oestrogen levels during menopause can lead to various symptoms such as hot flashes and mood swings." (Sự giảm mức oestrogen trong thời kỳ mãn kinh có thể dẫn đến nhiều triệu chứng như bốc hỏa thay đổi tâm trạng.)
Biến thể của từ:
  • Oestrogenic: tính từ, chỉ những thứ liên quan đến hoặc tác dụng giống như oestrogen.

    • dụ: "Certain foods are considered oestrogenic and may affect hormone levels." (Một số thực phẩm được coi tác dụng giống như oestrogen có thể ảnh hưởng đến mức hormone.)
  • Oestrogen receptor: cụm danh từ, nghĩa thụ thể oestrogen, các phân tử trong tế bào oestrogen gắn vào để gây ra phản ứng sinh hóa.

    • dụ: "Research is being conducted on how oestrogen receptors influence cancer growth." (Nghiên cứu đang được tiến hành về cách thụ thể oestrogen ảnh hưởng đến sự phát triển của ung thư.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hormone: hormone (chất sinh học trong cơ thể tác dụng điều chỉnh các chức năng sinh lý).
  • Progesterone: một hormone khác cũng rất quan trọng trong chu kỳ kinh nguyệt thai kỳ.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "oestrogen", nhưng có thể nhắc đến một số cụm từ trong y học liên quan đến hormone như: - "Hormonal imbalance": sự mất cân bằng hormone, chỉ tình trạng khi mức hormone trong cơ thể khôngmức bình thường. - "Hormone replacement therapy (HRT)": liệu pháp thay thế hormone, thường được sử dụng cho phụ nữ trong thời kỳ mãn kinh để giảm triệu chứng do thiếu oestrogen.

danh từ
  1. (y học) oxtrogen, hocmon động dục nữ

Comments and discussion on the word "oestrogen"