Characters remaining: 500/500
Translation

odorless

/'oudəlis/
Academic
Friendly

Từ "odorless" trong tiếng Anh một tính từ, thường được sử dụng trong tiếng Mỹ, có nghĩa "không mùi" hoặc "không mùi hôi". Từ này được sử dụng để mô tả những thứ không phát ra mùi, có thể khí, chất lỏng hoặc vật thể rắn.

Cách sử dụng từ "odorless":
  • Câu đơn giản:

    • "The gas is odorless." (Khí này không mùi.)
  • Câu nâng cao:

    • "Many modern cleaning products are designed to be odorless, making them suitable for use in homes with allergies." (Nhiều sản phẩm tẩy rửa hiện đại được thiết kế không mùi, khiến chúng phù hợp để sử dụng trong các gia đình người bị dị ứng.)
Biến thể của từ:
  • Odor (danh từ): có nghĩa "mùi" hoặc "hương". dụ: "The odor of the flowers is pleasant." (Mùi hương của những bông hoa thật dễ chịu.)
  • Odorous (tính từ): có nghĩa " mùi", thường dùng để chỉ những vật phát ra mùi khó chịu. dụ: "The odorous garbage needs to be taken out." (Rác mùi hôi cần phải được mang ra ngoài.)
Từ gần giống:
  • Fragrant: có nghĩa "thơm", dùng để chỉ những vật phát ra mùi dễ chịu. dụ: "The fragrant flowers bloomed in the garden." (Những bông hoa thơm nở rộ trong vườn.)
  • Scentless: cũng có nghĩa "không mùi", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác. dụ: "This perfume is scentless." (Nước hoa này không mùi.)
Từ đồng nghĩa:
  • Odor-free: tương tự như "odorless", có nghĩa không mùi. dụ: "This product is odor-free." (Sản phẩm này không mùi.)
Idioms phrasal verbs:
  • Hiện tại không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến "odorless", nhưng có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến mùi như "give off a smell" (toả ra mùi) hay "smell like" ( mùi như).
Tổng kết:

Từ "odorless" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt khi nói về các sản phẩm hoặc chất liệu không mùi, giúp tránh gây khó chịu cho người xung quanh.

tính từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) odourless

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "odorless"