Characters remaining: 500/500
Translation

octuor

Academic
Friendly

Từ "octuor" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "bộ tám" trong âm nhạc. Từ này được sử dụng để chỉ một nhóm nhạc cụ hoặc một buổi biểu diễn tám nhạc công hoặc tám nhạc cụ khác nhau.

Định nghĩa:
  • Octuor (danh từ giống đực): Một tác phẩm âm nhạc được viết cho tám nhạc cụ hoặc tám nhạc công, thườngmột phần trong nhạc cổ điển.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong âm nhạc cổ điển:

    • "L'octuor de Beethoven est très célèbre." (Bộ tám của Beethoven rất nổi tiếng.)
  2. Trong biểu diễn:

    • "Le concert d'octuor aura lieu ce soir." (Buổi hòa nhạc bộ tám sẽ diễn ra tối nay.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về âm nhạc, bạn có thể sử dụng "octuor" để thảo luận về các tác phẩm âm nhạc hoặc các buổi biểu diễn cụ thể:
    • "L'octuor contemporain a une sonorité très intéressante." (Bộ tám hiện đại có một âm thanh rất thú vị.)
Phân biệt với các biến thể:
  • Quatuor: Bộ bốn (tác phẩm cho bốn nhạc cụ hoặc nhạc công).
  • Sextuor: Bộ sáu (tác phẩm cho sáu nhạc cụ hoặc nhạc công).
  • Trio: Bộ ba (tác phẩm cho ba nhạc cụ hoặc nhạc công).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ensemble: Nhóm nhạc, có thểnhóm nhạc nhỏ hoặc lớn hơn.
  • Orchestre: Dàn nhạc, thường chỉ một nhóm nhạc công lớn hơn, bao gồm nhiều nhạc cụ khác nhau.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Faire partie d'un octuor": Tham gia vào một bộ tám.
  • "Jouer un octuor": Chơi một tác phẩm âm nhạc cho bộ tám.
Tổng kết:

Từ "octuor" là một thuật ngữ quan trọng trong âm nhạc, đặc biệttrong âm nhạc cổ điển.

danh từ giống đực
  1. (âm nhạc) bộ tám

Similar Spellings

Words Mentioning "octuor"

Comments and discussion on the word "octuor"