Characters remaining: 500/500
Translation

octogonal

Academic
Friendly

Từ "octogonal" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là " tám cạnh", thường được sử dụng trong ngữ cảnh hình học. Trong tiếng Việt, chúng tathể dịch từ này là "bát giác".

Định nghĩa sử dụng:
  • Octogonal (tính từ): dùng để miêu tả một hình tám cạnh tám góc. Ví dụ, một hình bát giác đều các cạnh góc bằng nhau.
Ví dụ:
  1. Hình học cơ bản:

    • "Un octogone régulier a huit côtés de même longueur." (Một hình bát giác đều tám cạnh chiều dài bằng nhau.)
  2. Kiến trúc:

    • "Le pavillon octogonal dans le jardin est très joli." (Ngôi nhà bát giác trong vườn rất đẹp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực như kiến trúc hoặc thiết kế, từ "octogonal" có thể được sử dụng để mô tả các cấu trúc hoặc yếu tố hình dạng bát giác, chẳng hạn như cửa sổ, bàn, hoặc các công trình nghệ thuật.
Biến thể của từ:
  • Octogone: danh từ chỉ hình bát giác.
  • Octogonalité: danh từ chỉ tính chất của sự bát giác.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hexagonal: có nghĩa là " sáu cạnh" (hình lục giác).
  • Polygone: từ này có nghĩa là "đa giác", chỉ những hình nhiều cạnh.
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "octogonal". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến hình học hoặc thiết kế trong đó "octogonal" có thể được đề cập khi mô tả một cấu trúc hoặc thiết kế.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "octogonal", hãy nhớ rằng thường chỉ dùng trong ngữ cảnh hình học hoặc thiết kế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể không phù hợp.
tính từ
  1. (toán học) () tám cạnh

Words Mentioning "octogonal"

Comments and discussion on the word "octogonal"