Characters remaining: 500/500
Translation

octad

/'ɔktæd/
Academic
Friendly

Từ "octad" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa "nhóm tám" hoặc "bộ tám". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học, thống để chỉ một tập hợp gồm tám phần tử hoặc đối tượng.

Định nghĩa sử dụng
  • Octad (danh từ): Nhóm hoặc bộ gồm tám phần tử.
Biến thể từ gần giống
  • Octet: Một từ gần nghĩa hơn, thường được dùng trong âm nhạc hoặc công nghệ, chỉ một nhóm tám nhạc công hoặc một tập hợp tám phần tử.
  • Octagon: Một từ khác liên quan, chỉ một hình đa giác tám cạnh.
Cách sử dụng nâng cao

Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, từ "octad" có thể được sử dụng để mô tả các cấu trúc phức tạp hơn, chẳng hạn như trong hóa học hoặc sinh học, nơi các nhóm hoặc bộ có thể tương tác với nhau theo cách nhất định.

Từ đồng nghĩa cụm từ liên quan
  • Set of eight: Cụm từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ một nhóm tám, tương đương với "octad".
  • Group of eight: Một cách diễn đạt khác cho cùng ý nghĩa.
Idioms phrasal verbs

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "octad", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ để mô tả các tình huống liên quan đến nhóm hoặc tập hợp, dụ: - Band together: Tập hợp lại với nhau. - Example: The students decided to band together in octads to tackle the project.

danh từ
  1. nhóm tám, bộ tám

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "octad"