Từ "ocellated" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng trong ngữ cảnh động vật học để mô tả các sinh vật có đặc điểm là có những đốm hoặc mắt đơn (màu sắc khác nhau) trên cơ thể. Chúng thường xuất hiện trên các loài bò sát, côn trùng, hoặc một số loài cá. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "ocellatus," có nghĩa là "có mắt nhỏ."
Ví dụ sử dụng "ocellated":
Researchers studied the behavior of the ocellated gecko to understand its camouflage abilities in the wild.
(Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu hành vi của con thằn lằn ocellated để hiểu khả năng ngụy trang của nó trong môi trường hoang dã.)
Các biến thể của từ:
Ocellus (danh từ): Mắt đơn, thường dùng để chỉ những đốm giống mắt trên cơ thể động vật.
Ocellate (động từ): Hành động trang trí hoặc có hình dạng giống như có mắt đơn.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Spotted: Có đốm, thường chỉ sự xuất hiện của các dấu chấm.
Mottled: Có hoa văn hoặc màu sắc không đồng nhất, thường là sự kết hợp của các màu khác nhau.
Các cụm từ, idioms và phrasal verbs liên quan:
Eye-catching: Nổi bật, thu hút sự chú ý (không liên quan trực tiếp nhưng có ý nghĩa gần gũi, thường dùng để miêu tả vẻ ngoài hấp dẫn).
In the eye of the beholder: Trong mắt người nhìn, nghĩa là sự đánh giá về cái đẹp là chủ quan.
Lưu ý:
Trong khi "ocellated" thường chỉ về các đặc điểm trên động vật, chúng ta có thể sử dụng các từ mô tả khác như "spotted" hoặc "mottled" trong những ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ giới hạn trong động vật học.