Characters remaining: 500/500
Translation

ocellated

/'ɔsəleit/ Cách viết khác : (ocellated) /'ɔsəleitd/ (oculate) /'ɔkjuleit/ (oculated) /'É
Academic
Friendly

Từ "ocellated" một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng trong ngữ cảnh động vật học để mô tả các sinh vật đặc điểm những đốm hoặc mắt đơn (màu sắc khác nhau) trên cơ thể. Chúng thường xuất hiện trên các loài bò sát, côn trùng, hoặc một số loài . Từ này xuất phát từ tiếng Latin "ocellatus," có nghĩa " mắt nhỏ."

dụ sử dụng "ocellated":
  1. Câu đơn giản:

    • The ocellated lizard has beautiful patterns on its skin.
    • (Con thằn lằn đốm mắt những hoa văn đẹp trên da của .)
  2. Câu nâng cao:

    • Researchers studied the behavior of the ocellated gecko to understand its camouflage abilities in the wild.
    • (Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu hành vi của con thằn lằn ocellated để hiểu khả năng ngụy trang của trong môi trường hoang dã.)
Các biến thể của từ:
  • Ocellus (danh từ): Mắt đơn, thường dùng để chỉ những đốm giống mắt trên cơ thể động vật.
  • Ocellate (động từ): Hành động trang trí hoặc hình dạng giống như mắt đơn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Spotted: đốm, thường chỉ sự xuất hiện của các dấu chấm.
  • Mottled: hoa văn hoặc màu sắc không đồng nhất, thường sự kết hợp của các màu khác nhau.
Các cụm từ, idioms phrasal verbs liên quan:
  • Eye-catching: Nổi bật, thu hút sự chú ý (không liên quan trực tiếp nhưng ý nghĩa gần gũi, thường dùng để miêu tả vẻ ngoài hấp dẫn).
  • In the eye of the beholder: Trong mắt người nhìn, nghĩa sự đánh giá về cái đẹp chủ quan.
Lưu ý:
  • Trong khi "ocellated" thường chỉ về các đặc điểm trên động vật, chúng ta có thể sử dụng các từ mô tả khác như "spotted" hoặc "mottled" trong những ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ giới hạn trong động vật học.
tính từ
  1. (động vật học) mắt đơn (sâu bọ)

Comments and discussion on the word "ocellated"