Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
occupant
/'ɔkjupənt/
Jump to user comments
danh từ
  • người chiếm giữ, kẻ chiếm đóng
  • người ở (trong một ngôi nhà) người thuê (nhà)
  • hành khách (trong xe, tàu...)
Related words
Comments and discussion on the word "occupant"