Characters remaining: 500/500
Translation

occultist

/'ɔkəltist/
Academic
Friendly

Từ "occultist" (danh từ) trong tiếng Anh có nghĩa "nhà huyền bí." Đây người nghiên cứu hoặc thực hành các kiến thức huyền bí, siêu nhiên, thường liên quan đến ma thuật, chiêm tinh, hoặc các hiện tượng không thể giải thích bằng khoa học.

Phân tích từ:
  • Cách phát âm: /əˈkʌltɪst/
  • Biến thể:
    • Occult (tính từ): huyền bí, bí ẩn.
    • Occultism (danh từ): huyền bí học, nghiên cứu về những điều huyền bí.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The occultist held a meeting to discuss ancient rituals." (Nhà huyền bí đã tổ chức một cuộc họp để thảo luận về các nghi lễ cổ xưa.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Many occultists believe that the alignment of the stars can influence human behavior." (Nhiều nhà huyền bí tin rằng sự sắp xếp của các vì sao có thể ảnh hưởng đến hành vi của con người.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mystic: thường chỉ những người tìm kiếm sự hiểu biết sâu sắc về sự sống vũ trụ, thường thông qua thiền định hoặc trải nghiệm tâm linh.
  • Esoteric: chỉ những kiến thức hoặc thực hành chỉ được hiểu bởi một nhóm nhỏ người, có thể liên quan đến huyền bí.
Cụm từ idioms liên quan:
  • Occult practices: các thực hành huyền bí (như bói toán, ma thuật, v.v.)
  • The occult: lĩnh vực của các điều huyền bí, siêu nhiên.
Phasal verbs liên quan:
  • Look into: tìm hiểu, điều tra (có thể sử dụng khi nói về việc tìm hiểu các kiến thức huyền bí).
    • dụ: "She decided to look into occult practices after reading an interesting book." ( ấy quyết định tìm hiểu về các thực hành huyền bí sau khi đọc một cuốn sách thú vị.)
Lưu ý:

Khi nói đến từ "occultist," bạn nên chú ý rằng đây không chỉ một từ mô tả người còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc có thể gây tranh cãi trong xã hội hiện đại. Các nhà huyền bí thường có thể được xem những người nghiên cứu những điều nhiều người khác coi kỳ lạ hoặc không chính thống.

danh từ
  1. nhà huyền bí

Comments and discussion on the word "occultist"