Characters remaining: 500/500
Translation

occasionalism

/ə'keiʤənlizm/
Academic
Friendly

Từ "occasionalism" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực triết học, có nghĩa "thuyết ngẫu nhiên". Đây một học thuyết triết học cho rằng các sự kiện trong thế giới vật chất không gây ra các sự kiện trong thế giới tinh thần, thay vào đó, sự tương tác giữa chúng xảy ra thông qua một sự kiện ngẫu nhiên hay một "cơ hội".

Định nghĩa chi tiết:
  • Occasionalism (thuyết ngẫu nhiên): một lý thuyết triết học theo đó, sự kiện vật tâm lý không tương tác trực tiếp chỉ thông qua các "cơ hội". Nghĩa , một sự kiện tâm lý sẽ xảy ra khi một sự kiện vật xảy ra, nhưng không phải sự kiện vật đó gây ra sự kiện tâm lý.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: "According to occasionalism, mental events do not directly cause physical events."

    • (Theo thuyết ngẫu nhiên, các sự kiện tâm lý không trực tiếp gây ra các sự kiện vật .)
  2. Câu nâng cao: "The philosophical implications of occasionalism challenge traditional notions of causality."

    • (Những hệ quả triết học của thuyết ngẫu nhiên thách thức những khái niệm truyền thống về nguyên nhân kết quả.)
Biến thể của từ:
  • Occasionalist: danh từ, chỉ người theo thuyết ngẫu nhiên.
    • dụ: "He identifies as an occasionalist, believing in the separation of mind and body."
    • (Anh ấy xác định mình một người theo thuyết ngẫu nhiên, tin vào sự tách biệt giữa tâm trí cơ thể.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Dualism: Thuyết nhị nguyên, cho rằng tâm trí cơ thể hai thực thể riêng biệt nhưng có thể tương tác.
  • Interactionism: Thuyết tương tác, lý thuyết cho rằng tâm trí cơ thể có thể gây ảnh hưởng lẫn nhau.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Philosophical discussions: Trong các cuộc thảo luận triết học, thuyết ngẫu nhiên được đề cập khi bàn về mối quan hệ giữa tâm trí vật chất.
  • Critiques of occasionalism: Các nhà phê bình thường đưa ra lập luận chống lại thuyết ngẫu nhiên, cho rằng không giải thích được cách tâm trí cơ thể tương tác.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "occasionalism", nhưng trong ngữ cảnh triết học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Cause and effect": Nguyên nhân kết quả. - "Mind-body problem": Vấn đề tâm trí cơ thể.

danh từ
  1. (triết học) thuyết ngẫu nhiên

Comments and discussion on the word "occasionalism"