Characters remaining: 500/500
Translation

océanide

Academic
Friendly

Từ "océanide" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "thần biển" hoặc "hải tinh". Đâymột từ nguồn gốc từ thần thoại Hy Lạp, nơi "océanides" (số nhiều) được dùng để chỉ những vị thần nữ cai quản các đại dương dòng sông, thường được mô tảnhững sinh vật xinh đẹp sống dưới nước.

Định nghĩa sử dụng
  • Océanide (danh từ giống cái): Thần biển, hải tinh.
  • Số nhiều: Océanides.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản: "Les océanides sont des déesses de la mer dans la mythologie." (Các océanides là những nữ thần của biển trong thần thoại.)
  2. Câu nâng cao: "Dans certaines légendes, les océanides protègent les marins des tempêtes." (Trong một số truyền thuyết, các océanides bảo vệ những người đi biển khỏi bão tố.)
Chú ý phân biệt
  • Océanide thường được sử dụng trong bối cảnh văn học hoặc thần thoại. Trong đời sống hàng ngày, từ này không phảimột từ thường gặp.
  • Từ "océan" có nghĩa là "đại dương" có thể nhầm lẫn với "océanide". Hãy nhớ rằng "océanide" là một thần thoại, trong khi "océan" chỉ đơn giảnmột khái niệm địa lý.
Từ gần giống
  • Nymphe: Nữ thần trong thần thoại, thường liên quan đến nước, rừng, hoặc núi.
  • Sirène: Nàng tiên , một sinh vật nửa người nửa , thường xuất hiện trong các truyền thuyết liên quan đến biển.
Từ đồng nghĩa
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "océanide", nhưng có thể sử dụng các từ như "nymphe" để chỉ những sinh vật nữ thần trong tự nhiên.
Idioms cụm động từ
  • "Être dans son élément" (ở trong yếu tố của mình): Nói về việc cảm thấy thoải mái tự nhiên trong môi trường của mình, giống như một océanide trong nước.
  • Không cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "océanide".
Kết luận

Tóm lại, "océanide" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, mang đậm màu sắc văn hóa thần thoại. Khi học từ này, bạn có thể mở rộng hiểu biết về các vị thần truyền thuyết liên quan đến biển trong nền văn hóa Pháp Hy Lạp.

danh từ giống cái
  1. thần biển, hải tinh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "océanide"