Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
obturateur
Jump to user comments
tính từ
  • (để) bịt
    • Plaque obturatrice
      tấm bịt
    • Muscle obturateur
      (giải phẫu) cơ bịt
danh từ giống đực
  • (kỹ thuật) nắp bịt, lá sập
  • khóa nòng (ở súng)
  • (điện ảnh) cửa trập
Comments and discussion on the word "obturateur"