Characters remaining: 500/500
Translation

obtest

/əb'test/
Academic
Friendly

Từ "obtest" một động từ cổ trong tiếng Anh, có nghĩa khẩn cầu hoặc khẩn khoản yêu cầu ai đó làm chứng cho mình. Từ này chủ yếu được sử dụng trong một ngữ cảnh trang trọng hoặc cổ điển.

Định nghĩa
  1. Ngoại động từ: Khẩn cầu, khẩn khoản yêu cầu ai đó làm chứng.
  2. Nội động từ: Phản đối, không đồng ý với điều đó.
dụ sử dụng
  1. Ngoại động từ:

    • "He obtested the witness to tell the truth in court." (Anh ấy khẩn cầu nhân chứng hãy nói sự thật trong phiên tòa.)
  2. Nội động từ:

    • "When faced with the evidence, he obtested against the accusations." (Khi đối diện với bằng chứng, anh ấy đã phản đối các cáo buộc.)
Biến thể của từ

Từ "obtest" không nhiều biến thể phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng bạn có thể thấy các dạng khác nhau trong văn bản cổ điển hoặc văn học.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Request: yêu cầu.
  • Implore: khẩn cầu, nài nỉ.
  • Entreat: cầu xin, nài nỉ.
  • Invoke: cầu khẩn, kêu gọi.
Cách sử dụng nâng cao

Mặc dù "obtest" một từ khá hiếm không còn phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, bạn có thể thấy trong các tác phẩm văn học hoặc các văn bản pháp cổ. Sử dụng từ này có thể tạo ra một cảm giác trang trọng hoặc cổ kính cho bài viết của bạn.

Idioms Phrasal verbs liên quan
  • "Put in a good word": Nói tốt về ai đó khi khẩn cầu sự giúp đỡ.
  • "Call to witness": Kêu gọi ai đó làm chứng.
Kết luận

"Obtest" một từ cổ điển ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Tuy nhiên, hiểu nghĩa của từ này có thể giúp bạn đọc hiểu được các tác phẩm văn học hoặc các tài liệu pháp .

ngoại động từ
  1. (từ cổ,nghĩa cổ) khẩn khoản, khẩn cầu
  2. mời ra để làm chứng
nội động từ
  1. (từ cổ,nghĩa cổ) phản đối

Words Containing "obtest"

Comments and discussion on the word "obtest"