Characters remaining: 500/500
Translation

obtenir

Academic
Friendly

Từ "obtenir" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "xin được", "đạt được", "thu được" hoặc "giành được". Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động nhận được một thứ đó bạn đã yêu cầu hoặc cố gắng đạt được.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Đạt được một cái gì đó:

    • Ví dụ: "Il a obtenu son diplôme." (Anh ấy đã đạt được bằng tốt nghiệp.)
  2. Xin một cái gì đó:

    • Ví dụ: "Elle a obtenu une place dans l'université." ( ấy đã xin được một chỗ trong trường đại học.)
  3. Giành được thành công:

    • Ví dụ: "Cette méthode a obtenu de brillants succès." (Phương pháp này đã đạt được những thành công rực rỡ.)
  4. Lấy được một người (thườngtrong ngữ cảnh hôn nhân):

    • Ví dụ: "Il a obtenu la main de sa bien-aimée." (Anh ấy đã lấy được tay của người yêu.)
  5. được một phán quyết (trong ngữ cảnh pháp lý):

    • Ví dụ: "Ils ont obtenu un jugement favorable." (Họ đã giành được một phán quyết có lợi.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Obtention (danh từ): Sự đạt được, quá trình nhận được.

    • Ví dụ: "L'obtention d'un visa peut prendre du temps." (Việc xin visa có thể mất thời gian.)
  • Obtenu (phân từ quá khứ): Đã đạt được.

    • Ví dụ: "Les résultats obtenus sont impressionnants." (Các kết quả đã đạt được rất ấn tượng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Acquérir: Cũng có nghĩa là "đạt được" nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác (như được kiến thức hoặc kỹ năng).
    • Ví dụ: "Il a acquis de nouvelles compétences." (Anh ấy đã được những kỹ năng mới.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh trang trọng, "obtenir" có thể được sử dụng khi bạn nói về những thứ giá trị cao hoặc quan trọng, như giải thưởng hoặc bằng cấp.
  • Ví dụ nâng cao: "L'entreprise a obtenu un prix prestigieux pour son innovation." (Công ty đã giành được một giải thưởng danh giá cho sự đổi mới của mình.)
Thành ngữ cụm động từ:
  • Obtenir gain de cause: Có nghĩa là "giành được thắng lợi" trong một cuộc tranh chấp hoặc kiện tụng.
    • Ví dụ: "Il a obtenu gain de cause devant le tribunal." (Anh ấy đã giành được thắng lợi trước tòa án.)
ngoại động từ
  1. xin được, đạt được, thu được, giành được, được
    • Obtenir une place
      xin được một chỗ làm việc
    • Obtenir de brillants succès
      đạt được thành công rực rỡ
    • obtenir la main d'une jeune fille
      lấy được một thiếu nữ
    • obtenir un jugement
      được kiện

Comments and discussion on the word "obtenir"