Characters remaining: 500/500
Translation

obsolescence

/,ɔbsə'lesns/
Academic
Friendly

Từ "obsolescence" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự không còn sử dụng được nữa, tính đi, hoặc sự lạc hậu của một sản phẩm, ý tưởng, hoặc công nghệ. Trong một số ngữ cảnh sinh học, "obsolescence" cũng có thể chỉ sự teo dần hoặc mất đi chức năng của một cơ quan hay bộ phận nào đó.

Định nghĩa chi tiết:
  • Obsolescence: sự trở nên lỗi thời hoặc không còn phù hợp, thường do sự phát triển của công nghệ hoặc thay đổi trong nhu cầu của con người.
dụ sử dụng:
  1. Công nghệ: "The rapid obsolescence of technology means that we must constantly upgrade our devices." (Sự lỗi thời nhanh chóng của công nghệ có nghĩa chúng ta phải liên tục nâng cấp thiết bị của mình.)
  2. Sản phẩm: "The obsolescence of DVD players is evident as streaming services become more popular." (Sự lỗi thời của đầu DVD rõ ràng khi các dịch vụ phát trực tuyến trở nên phổ biến hơn.)
  3. Ý tưởng: "Many traditional teaching methods face obsolescence in the age of digital learning." (Nhiều phương pháp giảng dạy truyền thống phải đối mặt với sự lỗi thời trong thời đại học tập số.)
Các biến thể của từ:
  • Obsolete (tính từ): có nghĩa lỗi thời, không còn dùng nữa. dụ: "Typewriters are now considered obsolete." (Máy đánh chữ hiện nay được coi lỗi thời.)
  • Obsolesce (động từ): hình thức động từ của từ này, mang nghĩa trở nên lỗi thời. dụ: "As technology advances, older methods may obsolesce." (Khi công nghệ tiến bộ, các phương pháp có thể trở nên lỗi thời.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Outdated: lỗi thời, không còn phù hợp.
  • Antiquated: cổ xưa, lỗi thời.
  • Faded: phai nhạt, không còn rõ ràng hoặc mạnh mẽ như trước.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Planned obsolescence: một chiến lược trong sản xuất nhằm tạo ra sản phẩm với thời gian sử dụng ngắn để thúc đẩy tiêu dùng (nhằm buộc người tiêu dùng phải mua sản phẩm mới).
  • Technological obsolescence: sự lỗi thời do sự phát triển công nghệ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The concept of planned obsolescence raises ethical questions about consumerism and sustainability." (Khái niệm về sự lỗi thời kế hoạch đặt ra các câu hỏi đạo đức về tiêu dùng tính bền vững.)
  • "In ecology, the obsolescence of certain species can indicate shifts in environmental conditions." (Trong sinh thái học, sự teo dần của một số loài có thể chỉ ra những thay đổi trong điều kiện môi trường.)
Lưu ý:

Khi học từ "obsolescence", người học cần chú ý đến bối cảnh sử dụng từ để hiểu hơn về nghĩa của .

danh từ
  1. sự không còn dùng nữa, tính đi
  2. (sinh vật học) sự teo dần

Comments and discussion on the word "obsolescence"