Characters remaining: 500/500
Translation

observer

/əb'zə:və/
Academic
Friendly

Từ "observer" trong tiếng Anh có nghĩa "người quan sát" hoặc "người theo dõi." Đây một danh từ dùng để chỉ những người thực hiện việc quan sát một cách cẩn thận hoặc chú ý đến một sự kiện hoặc tình huống nào đó. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày cho đến các lĩnh vực chuyên môn như quân sự, khoa học hay chính trị.

Các nghĩa khác nhau:
  1. Người quan sát: Đây nghĩa phổ biến nhất. Người này có thể quan sát một sự kiện, hiện tượng, hoặc hành động không can thiệp vào .

    • dụ: The observer noted the changes in the environment. (Người quan sát đã ghi nhận những thay đổi trong môi trường.)
  2. Người tuân theo: Trong ngữ cảnh này, "observer" có thể chỉ người tôn trọng hoặc tuân thủ một quy định, luật lệ nào đó.

    • dụ: He is an observer of the law, always following the regulations. (Anh ấy người tôn trọng luật pháp, luôn tuân thủ các quy định.)
  3. Người dự thính, quan sát viên: Trong các cuộc họp, hội nghị, "observer" có thể chỉ những người tham dự không tham gia vào quá trình ra quyết định.

    • dụ: The observer at the conference took detailed notes. (Người quan sát tại hội nghị đã ghi chép rất chi tiết.)
  4. Người theo dõi trong quân sự: Trong ngữ cảnh quân sự, "observer" có thể chỉ những người theo dõi hoặc phát hiện mục tiêu từ máy bay hoặc đơn vị phòng không.

    • dụ: The bomber's observer identified the enemy target. (Người theo dõi trên máy bay ném bom đã xác định được mục tiêu địch.)
Các biến thể của từ:
  • Observational (adj): liên quan đến việc quan sát.

    • dụ: The observational study provided valuable insights. (Nghiên cứu quan sát đã cung cấp những hiểu biết quý giá.)
  • Observe (v): Động từ tương ứng, có nghĩa quan sát hoặc theo dõi.

    • dụ: Scientists observe the behavior of animals in their natural habitat. (Các nhà khoa học quan sát hành vi của động vật trong môi trường sống tự nhiên của chúng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Watcher: Người theo dõi, thường chỉ những người quan sát không chuyên.
  • Spectator: Người xem, thường dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc sự kiện công cộng.
  • Witness: Nhân chứng, người chứng kiến một sự kiện xảy ra.
Các cụm từ liên quan (phrased verb):
  • Observe closely: Quan sát kỹ lưỡng.
    • dụ: It is important to observe closely to notice the details. (Điều quan trọng phải quan sát kỹ lưỡng để nhận thấy các chi tiết.)
Idioms liên quan:
  • Keep an eye on: Theo dõi, chú ý đến một người hoặc một điều đó.
    • dụ: Can you keep an eye on my bag while I go to the restroom? (Bạn có thể để ý đến cái túi của tôi trong khi tôi đi vệ sinh không?)
Kết luận:

Từ "observer" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Việc hiểu về từ này sẽ giúp người học sử dụng một cách chính xác trong các tình huống khác nhau.

danh từ
  1. người theo dõi, người quan sát
  2. người tuân theo, người tôn trọng
    • an observer of the law
      người dự thính, quan sát viên (hội nghị)
  3. (hàng không) người theo dõi phát hiện mục tiêu (trên máy bay ném bom)
  4. (quân sự) người theo dõi phát hiện máy bay địch (ở một đơn vị phòng không)

Words Mentioning "observer"

Comments and discussion on the word "observer"