Từ "observer" trong tiếng Anh có nghĩa là "người quan sát" hoặc "người theo dõi." Đây là một danh từ dùng để chỉ những người thực hiện việc quan sát một cách cẩn thận hoặc chú ý đến một sự kiện hoặc tình huống nào đó. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày cho đến các lĩnh vực chuyên môn như quân sự, khoa học hay chính trị.
Người quan sát: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Người này có thể quan sát một sự kiện, hiện tượng, hoặc hành động mà không can thiệp vào nó.
Người tuân theo: Trong ngữ cảnh này, "observer" có thể chỉ người tôn trọng hoặc tuân thủ một quy định, luật lệ nào đó.
Người dự thính, quan sát viên: Trong các cuộc họp, hội nghị, "observer" có thể chỉ những người tham dự mà không tham gia vào quá trình ra quyết định.
Người theo dõi trong quân sự: Trong ngữ cảnh quân sự, "observer" có thể chỉ những người theo dõi hoặc phát hiện mục tiêu từ máy bay hoặc đơn vị phòng không.
Observational (adj): Có liên quan đến việc quan sát.
Observe (v): Động từ tương ứng, có nghĩa là quan sát hoặc theo dõi.
Từ "observer" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp người học sử dụng nó một cách chính xác trong các tình huống khác nhau.