Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
obscurcissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự tối đi
  • sự mờ đi, sự lu mờ
    • L'obscurcissement d'une réputation
      danh tiếng lu mờ đi
Related words
Comments and discussion on the word "obscurcissement"