Từ "oblitération" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa cơ bản là "sự đóng dấu hủy", "sự mờ đi" hoặc "sự tắc". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, và dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ cụ thể:
1. Nghĩa chính:
2. Cách sử dụng nâng cao:
3. Các biến thể của từ:
4. Từ gần giống và đồng nghĩa:
"Annulation": có nghĩa là "hủy bỏ".
"Effacement": có nghĩa là "xóa đi", thường dùng trong ngữ cảnh xóa thông tin.
5. Idioms và cụm động từ:
6. Lưu ý:
Trong ngữ cảnh y học, từ "oblitération" thường được sử dụng để chỉ các vấn đề liên quan đến mạch máu, ví dụ như sự tắc nghẽn của động mạch hoặc tĩnh mạch.
Trong ngữ cảnh xã hội hoặc triết học, nó có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn, liên quan đến sự biến mất của các giá trị hoặc ý thức.