Characters remaining: 500/500
Translation

oblitération

Academic
Friendly

Từ "oblitération" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa cơ bản là "sự đóng dấu hủy", "sự mờ đi" hoặc "sự tắc". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ cụ thể:

1. Nghĩa chính:
  • Sự đóng dấu hủy:

    • Ví dụ: L'oblitération des timbres est nécessaire pour éviter la fraude. (Sự đóng dấu hủy temcần thiết để tránh gian lận.)
  • Sự mờ đi, sự lu mờ:

    • Ví dụ: L'oblitération de sens de la justice est préoccupante. (Sự lu mờ ý thức về công lý là điều đáng lo ngại.)
  • Y học - sự tắc:

    • Ví dụ: L'oblitération d'une artère peut provoquer des problèmes de santé graves. (Sự tắc động mạch có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
2. Cách sử dụng nâng cao:
  • Biểu thị sự mất mát hoặc giảm giá trị:
    • Ví dụ: L'oblitération des valeurs traditionnelles dans la société moderne est alarmante. (Sự lu mờ các giá trị truyền thống trong xã hội hiện đạiđáng báo động.)
3. Các biến thể của từ:
  • Động từ "obliterer": có nghĩa là "hủy bỏ" hoặc "đóng dấu hủy".
    • Ví dụ: Il a oblitéra les anciens timbres pour les rendre inutilisables. (Anh ấy đã hủy bỏ các con tem để làm cho chúng không còn sử dụng được.)
4. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Annulation": có nghĩa là "hủy bỏ".
  • "Effacement": có nghĩa là "xóa đi", thường dùng trong ngữ cảnh xóa thông tin.
5. Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù "oblitération" không nhiều cụm từ cố định hay idioms phổ biến, nhưng bạnthể kết hợp với các động từ để tạo thành các câu như:
    • Subir une oblitération (Chịu sự tắc nghẽn/khó khăn).
6. Lưu ý:
  • Trong ngữ cảnh y học, từ "oblitération" thường được sử dụng để chỉ các vấn đề liên quan đến mạch máu, ví dụ như sự tắc nghẽn của động mạch hoặc tĩnh mạch.
  • Trong ngữ cảnh xã hội hoặc triết học, có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn, liên quan đến sự biến mất của các giá trị hoặc ý thức.
danh từ giống cái
  1. sự đóng dấu hủy
    • L'oblitération des timbres
      sự đóng dấu hủy tem
  2. (nghĩa bóng) sự mờ đi, sự lu mờ
    • L'oblitération de sens de la justice
      sự lu mờ ý thức về công
  3. (y học) sự tắc
    • L'oblitération d'une artère
      sự tắc động mạch

Comments and discussion on the word "oblitération"