Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
obeisance
/ou'beisəns/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cúi đầu (để tỏ lòng tôn kính, phục tùng)
  • lòng tôn kính, sự tôn sùng
    • to do (make, pay) obeisance
      tôn kính, tôn sùng
Related words
Comments and discussion on the word "obeisance"