Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for o in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
36
37
38
39
40
41
42
Next >
Last
ngoại ô
ngoại ứng
ngoại đạo
ngoại độc tố
ngoại động từ
ngoại giao
ngoại giao đoàn
ngoại giả
ngoại giới
ngoại hình
ngoại hôn
ngoại hạng
ngoại hối
ngoại hiện
ngoại hoá
ngoại khoa
ngoại ngữ
ngoại nhũ
ngoại nhập
ngoại quan
ngoại quả bì
ngoại quốc
ngoại sinh
ngoại suy
ngoại tâm
ngoại thành
ngoại thích
ngoại thẩm
ngoại thận
ngoại thương
ngoại tiếp
ngoại tiết
ngoại trú
ngoại trừ
ngoại trưởng
ngoạm
ngoạn cảnh
ngoạn mục
ngoảnh
ngoảnh đi
ngoảnh lại
ngoảnh mặt
ngoảy
ngoắc
ngoắc ngoặc
ngoắt
ngoắt ngoéo
ngoằn ngoèo
ngoằng
ngoằng ngoẵng
ngoặc
ngoặc kép
ngoặc tay
ngoặc vuông
ngoẵng
ngoe
ngoe ngóe
ngoe ngoảy
ngoe ngoe
ngoe nguẩy
ngon
ngon ăn
ngon giấc
ngon lành
ngon mắt
ngon miệng
ngon ngót
ngon ngọt
ngon xơi
ngon ơ
ngong ngóng
nguy vong
nguyên bào cơ
nguyên bào sợi
nguyên bào tử
nguyên cáo
nguyên cảo
nguyên do
nguyên soái
nguyên tử bào
First
< Previous
36
37
38
39
40
41
42
Next >
Last