Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for oát in Vietnamese - French dictionary
ấn loát
ấn loát phẩm
củ soát
dứt khoát
giải thoát
khám soát
khoát
khoát đạt
khoảng khoát
khuynh loát
ki-lô-oát
kiểm soát
kiểm soát viên
lối thoát
lưu loát
oát
oát giờ
oát kế
rà soát
siêu thoát
soát
soát vé
soát xét
suýt soát
tích thoát
tẩu thoát
thanh thoát
thoát
thoát giang
thoát hiểm
thoát hơi nước
thoát khỏi
thoát lũ
thoát li
thoát nạn
thoát nợ
thoát tục
thoát tội
thoát thai
thoát thân
thoát trần
thoát vị
thoát xác
thoát y
toát
trắng toát
trốn thoát
vũ thoát y
vu khoát
xuýt xoát