Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for oái in Vietnamese - French dictionary
ấm oái
đại nguyên soái
đoái
đoái tưởng
bánh khoái
cáo thoái
cực khoái
chủ soái
choái
hối đoái
khoan khoái
khoái
khoái cảm
khoái chá
khoái chí
khoái hoạt
khoái lạc
khoái lạc chủ nghĩa
khoái trá
năm ngoái
ngoái
ngoái cổ
nguyên soái
oai oái
oái
oái oăm
phiền toái
sảng khoái
suy thoái
tế toái
tứ khoái
thống soái
thoái
thoái bộ
thoái biến
thoái binh
thoái chí
thoái hoá
thoái lui
thoái ngũ
thoái nhiệt
thoái thác
thoái thủ
thoái thu
thoái trào
thoái triển
thoái vị
tiến thoái
triệt thoái
tuế toái
tướng soái