Characters remaining: 500/500
Translation

nộp

Academic
Friendly

Từ "nộp" trong tiếng Việt có nghĩagiao, đưa cái đó cho một tổ chức, cơ quan hoặc người thẩm quyền. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc thực hiện nghĩa vụ, hoàn thành công việc hoặc gửi tài liệu.

Định nghĩa:
  • Nộp: Giao hoặc đưa cái đó cho một cơ quan, tổ chức, hoặc người thẩm quyền.
dụ sử dụng:
  1. Nộp bài: Học sinh phải nộp bài tập cho giáo viên trước hạn chót.
  2. Nộp đơn: Bạn cần nộp đơn xin việc cho công ty trước ngày phỏng vấn.
  3. Nộp thuế: Mỗi cá nhân doanh nghiệp đều phải nộp thuế cho nhà nước theo luật định.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp, từ "nộp" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa hơn:
    • Nộp hồ sơ: Giao hồ sơ cho cơ quan thẩm quyền ( dụ: nộp hồ sơ xin visa).
    • Nộp phí: Giao tiền để thanh toán cho dịch vụ nào đó ( dụ: nộp phí đăng ký).
Biến thể của từ:
  • Từ "nộp" có thể được sử dụng trong nhiều dạng câu khác nhau, dụ:
    • Nộp đúng hạn: Giao đúng thời gian quy định.
    • Nộp trễ: Giao muộn hơn thời gian quy định.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Giao: Cũng mang nghĩa đưa cái đó cho ai, nhưng thường sử dụng trong bối cảnh chung hơn.
  • Đưa: Thường dùng khi nói về hành động đưa vật , không nhất thiết phải giao cho cơ quan hay tổ chức.
  • Nộp thường mang tính chất chính thức hơn so với "giao" hay "đưa".
Các từ liên quan:
  • Hồ sơ: Tập hợp các tài liệu cần thiết để nộp.
  • Đơn: Tài liệu cần điền thông tin để nộp ( dụ: đơn xin việc, đơn xin học).
  1. đg. Giao, đưa cho chính quyền, cho người trên: Nộp bài; Nộp đơn.

Comments and discussion on the word "nộp"