Characters remaining: 500/500
Translation

nả

Academic
Friendly

Từ "nả" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, thường được sử dụng để chỉ số lượng thời gian.

Sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh nói chuyện về tài chính, người ta có thể nói: "Công việc này không mang lại lợi nhuận mấy nả." (Công việc này không mang lại lợi nhuận nhiều.)
  • Trong văn nói, bạn có thể nghe câu: "Chơi game này chỉ được mấy nả thôi, không thể chơi lâu." (Chơi game này chỉ có thể trong một thời gian ngắn, không thể chơi lâu được.)
Biến thể từ gần giống
  • Một số từ gần giống với "nả" có thể "ít" "ngắn". Tuy nhiên, "nả" cách sử dụng đặc thù hơn thường đi kèm với các từ khác để nhấn mạnh số lượng hoặc thời gian.
  • Từ đồng nghĩa có thể "một chút" khi nói về số lượng, hoặc "chốc lát" khi nói về thời gian.
Lưu ý
  • "Nả" thường được sử dụng trong văn nói, có thể ít gặp trong văn viết chính thức.
  • Cách sử dụng "nả" không chỉ giới hạncác câu đơn giản còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để nhấn mạnh sự ít ỏi, ngắn ngủi của một sự vật hoặc hiện tượng.
  1. dt. 1. Số lượng ít ỏi, không được bao nhiêu: Sức thì được mấy nả. 2. Thời gian ngắn, không được bao lâu: Vải ấy thì được mấy nả thì rách.

Comments and discussion on the word "nả"