Characters remaining: 500/500
Translation

négroïde

Academic
Friendly

Từ "négroïde" trong tiếng Phápmột tính từ cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ những người làn da màu đen, thường ám chỉ đến những người nguồn gốc từ châu Phi.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Tính từ "négroïde" mô tả các đặc điểm thể chất liên quan đến người làn da màu đen.
    • Danh từ "négroïde" dùng để chỉ những người thuộc nhóm này.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Tính từ: "Cette sculpture représente une figure négroïde." (Bức điêu khắc này mô tả một nhân vật da đen.)
    • Danh từ: "Il y a beaucoup de personnes négroides dans cette région." ( nhiều người da đen trong khu vực này.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu về nhân chủng học, từ "négroïde" có thể được sử dụng để phân loại các đặc điểm di truyền hoặc văn hóa của những người nguồn gốc châu Phi.
  • Cẩn thận khi sử dụng từ này, có thể bị coi là không nhạy cảm hoặc thậm chí phân biệt chủng tộc trong một số ngữ cảnh. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng các từ như "afro-descendant" (người gốc Phi) để thể hiện sự tôn trọng hơn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Afro-descendant: Người gốc Phi.
  • Noir(e): Từ này cũng có nghĩa là "đen", nhưng thường được dùng để chỉ màu sắc hoặc để mô tả một người làn da đen trong cách tôn trọng hơn.
Chú ý:
  • "Négroïde" có thể được coi là một từ cổ điển không còn được ưa chuộng trong ngôn ngữ hiện đại do sự nhạy cảm liên quan đến vấn đề chủng tộc. Hãy sử dụng từ này một cách cẩn thận xem xét bối cảnh trước khi sử dụng.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không nhiều cụm từ hay cách diễn đạt liên quan trực tiếp đến "négroïde", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ khác liên quan đến chủng tộc, như "lutter contre le racisme" (đấu tranh chống lại phân biệt chủng tộc) có thể liên quan đến ngữ cảnh khi nói về người da đen.
tính từ
  1. (thuộc) dạng da đen
danh từ
  1. người dạng da đen

Comments and discussion on the word "négroïde"