Characters remaining: 500/500
Translation

négligeable

Academic
Friendly

Từ "négligeable" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "không đáng kể" hoặc "không quan trọng". Từ này thường được sử dụng để chỉ một điều đó giá trị hoặc ảnh hưởng rất nhỏ, đến mức chúng ta có thể bỏ qua hoặc không cần quan tâm đến .

Phân tích từ "négligeable":
  1. Bản chất từ loại:

    • "Négligeable" là một tính từ, có thể được dùng để mô tả danh từ.
    • Ví dụ:
  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu:
    • Trong ngữ cảnh chuyên môn:
  3. Biến thể của từ:

    • Từ "négligeable" không nhiều biến thể, nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ:
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Các từ gần giống với "négligeable" bao gồm:
    • Từ đồng nghĩa khác có thể là "anecdotique" (tính chất giai thoại, không quan trọng).
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn bản học thuật hoặc nghiên cứu, bạn có thể thấy "négligeable" được dùng để mô tả những yếu tố có thể không cần xem xét trong các tính toán phức tạp hoặc mô hình hóa.
    • Ví dụ: "Dans cette étude, les différences entre les deux groupes sont considérées comme négligeables." (Trong nghiên cứu này, sự khác biệt giữa hai nhóm được coi là không đáng kể.)
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "négligeable", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "passer sous silence" (bỏ qua, không đề cập đến) khi nói về những điều không đáng kể.
Tóm lại:

"Négligeable" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả những điều không quan trọng hoặc ảnh hưởng nhỏ.

tính từ
  1. không đáng kể
    • Détail négligeable
      chi tiết không đáng kể
    • Quantité négligeable
      lượng không đáng kể

Comments and discussion on the word "négligeable"