Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt có nghĩamột bãi cát bồibờ sông, thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp, đặc biệt khi nói đến việc trồng trọt trên các vùng đất phù sa.

Giải thích cụ thể về từ "":
  1. Định nghĩa: "" chỉ những vùng đất cát bồi, thường nơi đất màu mỡ, thích hợp cho việc trồng trọt. Vùng "" thường xuất hiện ven sông, nơi nước phù sa bồi đắp.

  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Mùa này, tôi sẽ trồng ngô." (Tức là tôi sẽ trồng ngô trên vùng đất cát bồi ven sông.)
    • Câu phức tạp: "Nhờ có nước phù sa từ dòng sông, này trở thành nơi trồng lúa rất tốt." (Ở đây, "" được dùng để chỉ vùng đất màu mỡ ven sông nơi trồng lúa.)
  3. Biến thể:

    • Từ "" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ như " ngô" (vùng đất trồng ngô) hay " lúa" (vùng đất trồng lúa).
    • một số vùng miền, "" có thể được gọi bằng các từ khác như "bãi" hay "ruộng".
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Bãi: Cũng chỉ một vùng đất, nhưng thường không chỉ đất bồi.
    • Ruộng: nơi trồng trọt, nhưng không nhất thiết phải bãi cát bồi.
  5. Lưu ý về ngữ cảnh:

    • Từ "" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp địa , đặc biệt các vùng nông thôn ven sông.
    • Trong tiếng nói hằng ngày, "" có thể không phổ biến bằng các từ khác chỉ về đất đai, nhưng vẫn mang ý nghĩa đặc trưng trong các văn bản hoặc câu chuyện liên quan đến nông nghiệp.
  1. d. Bãi cát bồibờ sông: Trồng ngô.

Comments and discussion on the word "nà"