Từ "nà" trong tiếng Việt có nghĩa là một bãi cát bồi ở bờ sông, thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp, đặc biệt là khi nói đến việc trồng trọt trên các vùng đất phù sa.
Định nghĩa: "Nà" chỉ những vùng đất cát bồi, thường là nơi có đất màu mỡ, thích hợp cho việc trồng trọt. Vùng "nà" thường xuất hiện ven sông, nơi có nước phù sa bồi đắp.
Cách sử dụng:
Biến thể:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Lưu ý về ngữ cảnh: