Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nurse-child in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
chăm chút
con rơi
ấp ủ
chắt chiu
hoang thai
con mọn
con so
ộ ệ
ếnh
như chơi
có thai
ợt
đón tay
đìu
ôm ấp
gơ
săn sóc
vú em
y tá
hộ sĩ
hộ lý
con
nhũ mẫu
nữ cứu thương
nữ y tá
ôm
phục vụ
mộng tưởng
đẻ
thai nghén
bố đĩ
cháu ngoại
con hoang
con đỡ đầu
bố cu
nhi đồng
cháu nội
con nhà
ru
rốt lòng
đứa bé
có chửa
hĩm
roi vọt
hôn hít
kim đồng
con một
bé con
con nít
đèo đẽo
mồ côi
hiếu tử
rời miệng
rối ruột
nhon nhỏn
ình bụng
gia thế
nũng
làm hư
nơm nớp
rốt
hà hiếp
ngớ ngẩn
đứa
đần độn
chửa
đang tay
quấy
cháu
me
oẹ
bi bô
chỏm
trẻ con
èo uột
khóc lóc
chững
chầm
ngang ngược
so
First
< Previous
1
2
Next >
Last