Characters remaining: 500/500
Translation

nummulite

/'nʌmju:lait/
Academic
Friendly

Từ "nummulite" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "trùng tiền", được sử dụng trong lĩnh vực động vật học địa chất học để chỉ một loại hóa thạch. Cụ thể, nummulitemột loại sinh vật đơn bào thuộc lớp Foraminifera, sống trong nước biển hình dạng giống đồng tiền. Chúng thường được tìm thấy trong các lớp đá vôi tuổi đời rất cổ xưa, khoảng từ 60 triệu năm trước.

Cách sử dụng từ "nummulite":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Les nummulites sont des fossiles importants pour la datation des roches." (Trùng tiềnnhững hóa thạch quan trọng để xác định tuổi của đá.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "L'étude des nummulites permet de mieux comprendre l'évolution des environnements marins." (Nghiên cứu về trùng tiền giúp hiểu hơn về sự phát triển của các môi trường biển.)
Chú ý:
  • "Nummulite" là từ chỉ một loại hóa thạch cụ thể, vì vậy không nhiều biến thể trong cách sử dụng. Tuy nhiên, bạn có thể thấy từ này trong các ngữ cảnh khác nhau liên quan đến địa chất hoặc sinh vật học.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Foraminifère" (foraminifera): là tên gọi chung cho nhóm sinh vật nummulite thuộc về.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Không từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng bạn có thể sử dụng "fossile" (hóa thạch) khi nói về nummulites trong ngữ cảnh rộng hơn.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Hiện tại không thành ngữ hay cụm từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "nummulite". Tuy nhiên, trong lĩnh vực địa chất, bạn có thể gặp các cụm từ như "formation géologique" (tầng địa chất) hoặc "stratigraphie" (địa tầng) khi nói về việc nghiên cứu hóa thạch.
Tóm lại:

"Nummulite" là một từ quan trọng trong lĩnh vực địa chất động vật học, giúp chúng ta hiểu về lịch sử trái đất thông qua các hóa thạch cổ xưa.

danh từ giống cái
  1. (động vật học) trùng tiền (hóa thạch)

Comments and discussion on the word "nummulite"