Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nuốt giận
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt Nén cơn tức giận: Hai anh em xích mích với nhau, nhưng người anh đã nuốt giận làm lành để bảo vệ đoàn kết.
Related search result for "nuốt giận"
Comments and discussion on the word "nuốt giận"