Từ tiếng Pháp "nouveau-né" có nghĩa là "sơ sinh", được dùng để chỉ những đứa trẻ vừa mới được sinh ra, thường là trong khoảng thời gian từ lúc mới sinh cho đến khi được khoảng một tháng tuổi.
Phân tích từ
"nouveau" có nghĩa là "mới"
"né" có nghĩa là "sinh ra"
Khi ghép lại, "nouveau-né" mang nghĩa là "mới sinh ra".
Ví dụ sử dụng
Les soins aux nouveau-nés sont très importants pour leur développement: Việc chăm sóc cho trẻ sơ sinh là rất quan trọng cho sự phát triển của chúng.
Le nouveau-né a besoin d'une attention particulière dans ses premiers jours de vie: Trẻ sơ sinh cần sự chú ý đặc biệt trong những ngày đầu đời.
Các cách sử dụng khác
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Idioms và phrased verb
Hiện tại, không có cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "nouveau-né" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, khi nói về trẻ sơ sinh, có thể sử dụng một số câu thành ngữ về sự mới mẻ hoặc sự phát triển, chẳng hạn như:
Kết luận
Từ "nouveau-né" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp khi nói về trẻ sơ sinh, và nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.