Characters remaining: 500/500
Translation

nouveau-né

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "nouveau-né" có nghĩa là "sơ sinh", được dùng để chỉ những đứa trẻ vừa mới được sinh ra, thườngtrong khoảng thời gian từ lúc mới sinh cho đến khi được khoảng một tháng tuổi.

Phân tích từ
  1. Cấu trúc:

    • "nouveau" có nghĩa là "mới"
    • "né" có nghĩa là "sinh ra"
    • Khi ghép lại, "nouveau-né" mang nghĩa là "mới sinh ra".
  2. Giống số:

    • "nouveau-né" là danh từ giống đực, số ít.
    • Số nhiều của từ này là "nouveau-nés".
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Une fille nouveau-née: Một em gái sơ sinh.
    • Le nouveau-né dort paisiblement: Đứa trẻ sơ sinh đang ngủ yên bình.
  2. Câu nâng cao:

    • Les soins aux nouveau-nés sont très importants pour leur développement: Việc chăm sóc cho trẻ sơ sinhrất quan trọng cho sự phát triển của chúng.
    • Le nouveau-né a besoin d'une attention particulière dans ses premiers jours de vie: Trẻ sơ sinh cần sự chú ý đặc biệt trong những ngày đầu đời.
Các cách sử dụng khác
  • Nghĩa bóng: Trong một ngữ cảnh khác, "gloire nouveau-née" có thể hiểu là "danh tiếng mới nảy sinh", nghĩamột thành tựu hoặc sự nổi tiếng vừa mới xuất hiện.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Synonyme:

    • "" (trẻ em): có thể sử dụng để chỉ trẻ em nói chung, nhưng không chỉ độ tuổi như "nouveau-né".
  • Từ gần giống:

    • "nourrisson": từ này cũng chỉ trẻ sơ sinh nhưng thường chỉ trẻ từ 0 đến khoảng 1 tuổi, có thể đã bắt đầu ăn dặm.
Idioms phrased verb
  • Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "nouveau-né" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, khi nói về trẻ sơ sinh, có thể sử dụng một số câu thành ngữ về sự mới mẻ hoặc sự phát triển, chẳng hạn như:
    • "C'est un nouveau départ": Đâymột khởi đầu mới.
Kết luận

Từ "nouveau-né" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp khi nói về trẻ sơ sinh, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

tính từ (số nhiều nouveau-nés)
  1. sơ sinh
    • Une fille nouveau-née
      em gái sơ sinh
    • Gloire nouveau-née
      (nghĩa bóng) danh tiếng mới nảy sinh

Comments and discussion on the word "nouveau-né"