Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
notwithstanding
/,nɔtwiθ'stændiɳ/
Jump to user comments
phó từ
  • cũng cứ; ấy thế mà, tuy thế mà, tuy nhiên
    • there were remonstrances, but he presisted notwithstanding
      cao nhiều người can gián, ấy thế mà nó vẫn cứ khăng khăng
danh từ
  • mặc dù, bất kể
    • notwithstanding the rain
      mặc dù trời mưa
liên từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) tuy, dù
    • he went notwithstanding [that] he was ordered not to
      mặc dù người ta đã ra lệnh cho nó không được đi nó vẫn cứ đi
Comments and discussion on the word "notwithstanding"