Từ "north" trong tiếng Anh có nghĩa là "hướng bắc" hoặc "phương bắc". Đây là một từ rất quan trọng trong việc chỉ định hướng đi và địa lý. Dưới đây là những giải thích chi tiết và ví dụ sử dụng từ "north".
Định nghĩa:
Chỉ hướng bắc, ví dụ như "in the north" (ở phương bắc) hay "to the north of" (ở phía bắc của).
Ví dụ: "Hà Nội nằm ở phía bắc của Việt Nam." (Hanoi is located to the north of Vietnam.)
Miêu tả điều gì đó liên quan đến phương bắc, ví dụ như "the north wind" (gió bấc).
Ví dụ: "Gió bấc thường lạnh vào mùa đông." (The north wind is usually cold in winter.)
Chỉ việc di chuyển về hướng bắc, ví dụ như "going north" (đi về phía bắc).
Ví dụ: "Chúng tôi sẽ đi về phía bắc để đến thành phố mới." (We will go north to reach the new city.)
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
The North Star: Sao Bắc Đẩu.
North and South: Bắc và Nam, thường dùng để chỉ hai cực trái ngược.
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Northern: Miền bắc, tính từ chỉ vị trí ở phía bắc.
Up North: Thường có nghĩa là đi về phía bắc, nhưng có thể mang nghĩa không chính thức.
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và Phrasal Verbs: